Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 5/2024 |
Thuộc phân khúc xe tay ga phổ thông, Vision luôn là mẫu xe quốc dân được yêu thích, đặc biệt trong giới trẻ nhờ kiểu dáng thời trang, trẻ trung và nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và bền bỉ. Thiết kế mới với các đường vân họa tiết thời trang và hệ thống khóa thông minh Smartkey là những điểm nhấn đặc biệt. Màn hình LCD hiển thị đa thông tin, khả năng kết nối smartphone, và các tính năng an toàn như ABS và hệ thống ổn định điện tử là những yếu tố đã làm nên sự thành công của dòng xe này.
Hiện mẫu xe máy tay ga Honda Vision đang có 5 phiên bản, gồm: tiêu chuẩn, đặc biệt, cao cấp, thể thao và cổ điển và nhiều tùy chọn màu sắc khác nhau: đen, trắng đen, đỏ đen, xanh đen...
Theo khảo sát ở các đại lý Honda tại Hà Nội, nhìn chung mức giá lăn bánh xe Vision cao hơn so với giá đề xuất của hãng Honda tùy theo phiên bản. Tuy nhiên, nếu so với thời điểm trước đó nữa thì giá xe Vision hiện giảm hơn rất nhiều. Còn tại TP Hồ Chí Minh, giá xe Vision đang ổn định lại sau thời gian tăng nóng, giá bán tại đại lý thấp hơn từ 0,5-1 triệu so với giá bán đề xuất của hãng.
Dưới đây là giá xe Honda Vision và chi phí ra biển tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và các tỉnh khác:
Giá xe Vision khu vực Hà Nội
Các phiên bản Vision |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá lăn bánh |
Vision 2024 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey |
31.113.818 đ |
31.900.000 đ |
37.561.000 đ |
Vision 2024 bản Cao cấp có Smartkey |
32.782.909 đ |
34.500.000 đ |
40.291.000 đ |
Vision 2024 bản Đặc biệt có Smartkey |
34.157.455 đ |
36.200.000 đ |
42.076.000 đ |
Vision 2024 bản Thể thao có Smartkey |
36.415.637 đ |
41.000.000 đ |
47.116.000 đ |
Vision Phiên bản cổ điển |
36.612.000 đ |
37.500.000 đ |
43.441.000 đ |
Giá xe Vision khu vực TP Hồ Chí Minh
Các phiên bản Vision |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá lăn bánh |
Vision 2024 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey |
31.113.818 đ |
35.500.000 đ |
41.341.000 đ |
Vision 2024 bản Cao cấp có Smartkey |
32.782.909 đ |
36.500.000 đ |
42.391.000 đ |
Vision 2024 bản Đặc biệt có Smartkey |
34.157.455 đ |
38.500.000 đ |
44.491.000 đ |
Vision 2024 bản Thể thao có Smartkey |
36.415.637 đ |
41.000.000 đ |
47.116.000 đ |
Vision Phiên bản cổ điển |
36.612.000 đ |
41.500.000 đ |
47.641.000 đ |
Giá xe Honda Vision tại các khu vực khác
Các phiên bản Vision |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Vision 2024 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey |
31.113.818 đ |
34.140.000 đ |
Vision 2024 bản Cao cấp có Smartkey |
32.782.909 đ |
35.930.000 đ |
Vision 2024 bản Đặc biệt có Smartkey |
34.157.455 đ |
37.400.000 đ |
Vision 2024 bản Thể thao có Smartkey |
36.415.637 đ |
39.310.000 đ |
Vision Phiên bản cổ điển |
36.612.000 đ |
39.810.000 đ |
HP