Bảng giá xe tay ga Honda 2022 |
Giá xe Honda Vision 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Vision 2022 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) |
30.290.000 |
37.500.000 |
Giá xe Vision 2022 bản Cao cấp có Smartkey |
31.990.000 |
40.000.000 |
Giá xe Vision 2022 bản đặc biệt có Smartkey |
33.290.000 |
41.500.000 |
Giá xe Vision 2022 bản Cá tính có Smartkey |
34.790.000 |
44.000.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Air Blade 125 2022 bản Tiêu Chuẩn |
42.090.000 |
48.500.000
|
Giá xe Air Blade 125 2022 bản Đặc biệt |
43.290.000 |
51.500.000
|
Giá xe Air Blade 160 ABS 2022 bản Tiêu chuẩn |
55.990.000 |
65.000.000
|
Giá xe Air Blade 160 ABS 2022 bản Đặc biệt |
57.190.000 |
67.000.000
|
Giá xe Honda Lead 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Lead 2022 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ, Trắng) |
39.066.000 |
44.500.000 |
Giá xe Lead 2022 bản Cao cấp Smartkey (Màu Xanh, Xám, Đỏ, Trắng) |
41.226.000 |
49.000.000 |
Giá xe Lead 2022 bản Đặc biệt Smartkey (Màu Đen, Bạc) |
42.306.000 |
50.000.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe SH Mode 2022 bản Tiêu chuẩn CBS |
55.659.000 |
73.000.000 |
Giá xe SH Mode 2022 bản Thời trang ABS |
60.666.000 |
84.500.000 |
Giá xe SH Mode 2022 bản Đặc biệt ABS |
61.844.000 |
86.000.000 |
Giá xe Honda SH 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe SH 125i phanh CBS 2022 |
71.790.000 |
91.000.000 |
Giá xe SH 125i phanh ABS2022 |
79.790.000 |
98.000.000 |
Giá xe SH 150i phanh CBS2022 |
90.290.000 |
114.000.000 |
Giá xe SH 150i phanh ABS2022 |
98.290.000 |
125.000.000 |
Giá xe SH 150i ABS bản Đặc biệt 2022 |
99.490.000 |
129.000.000 |
Giá xe SH 150i ABS bản Thể thao 2022 |
99.990.000 |
132.000.000 |
Giá xe Honda SH350i 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe SH350i phiên bản Cao cấp |
148.990.000 |
158.000.000 |
Giá xe SH350i phiên bản Đặc biệt |
149.990.000 |
159.000.000 |
Giá xe SH350i phiên bản Thể thao |
150.490.000 |
161.000.000 |
Bảng giá xe số Honda 2022 |
Giá xe Honda Wave 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Wave Alpha 2022 bản tiêu chuẩn |
17.890.000 |
23.200.000 |
Giá xe Wave Alpha 2022 bản giới hạn |
18.390.000 |
23.700.000 |
Giá xe Wave RSX 2022 bản phanh cơ vành nan hoa |
21.790.000 |
26.300.000 |
Giá xe Wave RSX 2022 bản phanh đĩa vành nan hoa |
22.790.000 |
27.300.000 |
Giá xe Wave RSX 2022 bản Phanh đĩa vành đúc |
24.790.000 |
29.300.000 |
Giá xe Honda Blade 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Blade 110 phanh cơ vành nan hoa |
18.890.000 |
22.900.000 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa |
19.890.000 |
23.900.000 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành đúc |
21.390.000 |
25.300.000 |
Giá xe Honda Future 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Future 2022 bản tiêu chuẩn vành nan hoa |
30.290.000 |
38.300.000 |
Giá xe Future 2022 bản Cao cấp vành đúc |
31.490.000 |
40.200.000 |
Giá xe Future 2022 bản Đặc biệt vành đúc |
31.990.000 |
40.700.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Super Cub C125 Fi |
84.990.000 |
95.200.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda 2022 |
Giá xe Winner X 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Winner X 2022 bản Tiêu chuẩn CBS |
46.090.000 |
45.000.000 |
Giá xe Winner X 2022 ABS bản Thể thao (Đỏ Đen ) |
49.990.000 |
48.000.000
|
Giá xe Winner X 2022 ABS bản Đặc biệt (Đen vàng, Bạc đen xanh, Đỏ đen xanh) |
50.490.000 |
48.500.000
|
Giá xe Honda CBR150R 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe CBR150R 2022 |
70.990.000 |
78.600.000 |
Giá xe Honda CB150R 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe CB150R |
105.000.000 |
106.700.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda 2022 |
Giá xe Honda Rebel 300 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Rebel 300 |
125.000.000 |
128.800.000 |
Giá xe Honda Rebel 500 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe Rebel 500 |
180.000.000 |
187.000.000 |
Giá xe Honda CB300R 2022 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý bao giấy
|
Giá xe CB300R |
140.000.000 |
136.800.000
|